tức giận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tức giận+ verb
- to be (get angry)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tức giận"
- Những từ có chứa "tức giận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 494