--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
từ bỏ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
từ bỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: từ bỏ
+ verb
to give up, to abandon; to desert
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "từ bỏ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"từ bỏ"
:
táo bạo
tê bại
tế bào
thất bại
thầy bói
thẻ bài
thề bồi
thô bỉ
tiêu biểu
to béo
more...
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
từ bỏ
:
to give up, to abandon; to desert