từ nguyên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: từ nguyên+ noun
- etymology
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "từ nguyên"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "từ nguyên":
tài nguyên thảo nguyên thề nguyền tình nguyện từ nguyên tự nguyện - Những từ có chứa "từ nguyên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
atom atomic principle aetiologic element 105 primitive intraatomic destruction cause textual more...
Lượt xem: 472