--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
từ điển học
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
từ điển học
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: từ điển học
+ noun
lexicography
Lượt xem: 458
Từ vừa tra
+
từ điển học
:
lexicography
+
đức độ
:
Righteousness and generosityMột người có đức độ lớnA person of great righteousness and generosity
+
ọc ạch
:
flatulentbụng ọc ạchto feel flatulence in one's stomache
+
spotlight
:
đèn sân khấu
+
chiêu hiền
:
(nói về vua chúa ngày xưa) To recruit talents