--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
từ biệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
từ biệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: từ biệt
+ verb
to part, to farewell to
Lượt xem: 516
Từ vừa tra
+
từ biệt
:
to part, to farewell to
+
giả mạo
:
to falsify; to forge; to fakegiả mạo chữ kýto forge a signature
+
cải biên
:
To arrange (nói về vốn nghệ thuật cũ)cải biên một vở tuồng cổto arrange a traditional classical drama
+
rên siết
:
Lament, groan; writhe