tự động hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tự động hóa+ verb
- to automatic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tự động hóa"
- Những từ có chứa "tự động hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
formalised dedifferentiated cyanide group compounded cross-cultural edward lawrie tatum branded immunochemical bismuthic commercialised more...
Lượt xem: 642