--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tái thế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tái thế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tái thế
+ noun
second-life, rebirth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tái thế"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tái thế"
:
tái thế
thi thể
thi thố
thì thào
thì thọt
thui thủi
tối thiểu
tuổi thọ
tuổi thơ
Những từ có chứa
"tái thế"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
tái thế
:
second-life, rebirth