--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tự tiện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tự tiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tự tiện
+ adj
without permission
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tự tiện"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tự tiện"
:
thất tín
thư tín
ti tiện
tiểu tiện
tổ tiên
tự tiện
tự tin
Lượt xem: 793
Từ vừa tra
+
tự tiện
:
without permission
+
ghen ăn
:
Be jealous of someone's greater advantagesVì ghen ăn mà đâm ra mất đoàn kếtjealousy of one another's advantages leads to disunityGhen ăn tức ởTo be bursting with envy
+
quân chủng
:
ServiceBa quân chủng hải quân, không quân và lục quânThe three Sevices, the Navy, the Air force and the Infantry
+
sâu bọ
:
Insect
+
nháo nhác
:
To scurry here and there in all directions looking for (someone, something)