--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tai nạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tai nạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tai nạn
+ noun
accident
Lượt xem: 842
Từ vừa tra
+
hắc bạch
:
Black and white; wrong and righthắc bạch phân minhThere must be a clear distinction between the right and the wrong
+
phong thái
:
(từ cũ) Manners and attidutdePhong thái nho nhãTo have refined manners and attitude
+
bèo tấm
:
Duckweed
+
tai nạn
:
accident