tam suất
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tam suất+ noun
- qui tắc tam suất the rule of three
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tam suất"
- Những từ có chứa "tam suất" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
productivity productiveness pressure efficiency short commons current of air imprudence efficient imprudency harum-scarum more...
Lượt xem: 680