tan hoang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tan hoang+ adj
- devastated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tan hoang"
- Những từ có chứa "tan hoang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
wilderness desolate lavish desolation waste prodigal savage alarmist big scattergoad more...
Lượt xem: 732