--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tao ngộ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tao ngộ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tao ngộ
+ verb
to meet, to encounter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tao ngộ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"tao ngộ"
:
tao ngộ
tảo ngộ
Lượt xem: 923
Từ vừa tra
+
tao ngộ
:
to meet, to encounter
+
derived function
:
hàm dẫn suất
+
creative thinker
:
người trí thức quan trọng, người có tư duy sáng tạothe great minds of the 17th centurynhững bộ óc lớn của thế kỷ thứ 17
+
hành hung
:
Commit assult and battery, indulge in violenceBị can tội hành hungTo be accused of assault and battery
+
application form
:
mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc