tay trắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tay trắng+
- danh từ, tt. bare hands, bare-handed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tay trắng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tay trắng":
tay trắng tay trong - Những từ có chứa "tay trắng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 745