--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tension chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thui thủi
:
lonely, solitary
+
rưởi
:
Fifty, five hundred, five thousand, halfMột trăm rưởiA hundred fiftyMột nghìn rưởiA thousand and five hundredMột vạn rưởiFifteen thousandMột triệu rưởiA million and a half
+
chượp
:
Brined (salt-pickled) fish (from which fish sauce is made)
+
vỗ tay
:
to clap one's hands, to applaud
+
chữ hán
:
chinese characters