--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chượp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chượp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chượp
+
Brined (salt-pickled) fish (from which fish sauce is made)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chượp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"chượp"
:
chạp
chắp
chặp
chấp
chập
chép
chiếp
chíp
cho phép
chóp
more...
Lượt xem: 466
Từ vừa tra
+
chượp
:
Brined (salt-pickled) fish (from which fish sauce is made)
+
vỗ tay
:
to clap one's hands, to applaud
+
chữ hán
:
chinese characters
+
bàn luận
:
To discussbàn luận về thời sựto discuss current eventscòn nhiều vấn đề cần được đưa ra bàn luậnmany questions have to be put to discussionchẳng có gì đáng bàn luậnnothing to speak of
+
caliber
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) calibre