--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tercentenary chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rạc rài
:
Emaciated, worn thin
+
ra ơn
:
Grant favours
+
hàm răng
:
Denture, set of teethCó hàm răng dẹp đẹpTo have a fine set of teeth
+
yếu
:
weak, feeble
+
đầy rẫy
:
xem đầy dẫy