thành quả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thành quả+ noun
- fruits, results
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thành quả"
- Những từ có chứa "thành quả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 339