--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thánh cung
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thánh cung
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thánh cung
+ noun
saint's shrine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thánh cung"
Những từ có chứa
"thánh cung"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
archery
odalisque
arc
deposition
water-supply
supply
purvey
provide
input
ogive
more...
Lượt xem: 507
Từ vừa tra
+
thánh cung
:
saint's shrine
+
endogenous
:
(sinh vật học); (địa lý,địa chất) sinh trong, nội sinh