--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thánh đường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thánh đường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thánh đường
+ noun
chancel
Lượt xem: 405
Từ vừa tra
+
thánh đường
:
chancel
+
bài tiết
:
To excretebài tiết mồ hôito excrete sweat, to exude sweat, to perspiremùi của chất bài tiết trong phòng bệnh việnthe smell of excreta in the hospital wardsự bài tiếtexcretion