thánh giá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thánh giá+ noun
- the cross
- Imperial carriage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thánh giá"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thánh giá":
thanh giáo thánh giá thỉnh giáo thính giả thính giác - Những từ có chứa "thánh giá":
dấu thánh giá thánh giá
Lượt xem: 649