--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thân hành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thân hành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thân hành
+ verb
to come in person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thân hành"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thân hành"
:
thân hành
thân hình
Lượt xem: 476
Từ vừa tra
+
thân hành
:
to come in person
+
nhân hình
:
AnthropomorphousKhỉ nhân hìnhAn anthropomorphous ape
+
khẩn nài
:
Implore somebody's forgiveness
+
licensee
:
người được cấp giấy phép, người được cấp môn bài, người được cấp đăng ký
+
tu thân
:
to self-improve