--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thây
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thây
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thây
+ noun
corpse, body
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thây"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thây"
:
thay
thảy
thây
thầy
thấy
Những từ có chứa
"thây"
:
bỏ thây
chảy thây
phanh thây
phơi thây
thây
thây ma
Lượt xem: 409
Từ vừa tra
+
thây
:
corpse, body
+
giỏng tai
:
to prick up one's ears
+
đánh đụng
:
Slaughter and share
+
đánh đùng
:
All of a suddenĐánh đùng một cái, hắn đổi ý kiếnAll of a sudden, he changed his mind
+
thầy dòng
:
friar, monk