thêu thùa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thêu thùa+ verb
- to embroider
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thêu thùa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thêu thùa":
thêu thùa thư thả - Những từ có chứa "thêu thùa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
fancy-work embroidery broidery tambour brocade embroider embroideress brocaded broider double crochet more...
Lượt xem: 577