--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ brocaded chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bơm hút
:
Suction-pump
+
khi nên
:
When fortune smiles upon you, when you are favoured by fortune
+
giày vò
:
to torment; to worry
+
biêng biếc
:
xem biếc (láy)
+
nhịn
:
EndureBị đánh mà chịu nhịn à?Are you going to endure being beaten?