--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thì giờ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thì giờ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thì giờ
+ noun
time
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thì giờ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thì giờ"
:
thầy giáo
thế giới
thì giờ
thị giác
Lượt xem: 486
Từ vừa tra
+
thì giờ
:
time