thí nghiệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thí nghiệm+ noun
- experiment
+ verb
- to experiment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thí nghiệm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thí nghiệm":
thể nghiệm thí nghiệm - Những từ có chứa "thí nghiệm":
phòng thí nghiệm thí nghiệm - Những từ có chứa "thí nghiệm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
open shop experimental double blind addictive grind organize organice experiential experimentally graduation more...
Lượt xem: 507