--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thóc gạo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thóc gạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thóc gạo
+ noun
grains and rice
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thóc gạo"
Những từ có chứa
"thóc gạo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
winnower
husk
garner
mash
caryopsis
grain cleaner
toll
winnowing-machine
unhusk
paul pry
more...
Lượt xem: 337
Từ vừa tra
+
thóc gạo
:
grains and rice