--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thôn quê
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thôn quê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thôn quê
+ noun
countryside, the country
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thôn quê"
Những từ có chứa
"thôn quê"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
pastoral
countryside
idyl
idyll
bumpkinly
country of origin
idyllic
rustic
native
arcadian
more...
Lượt xem: 232
Từ vừa tra
+
thôn quê
:
countryside, the country