--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ countryside chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
quai xanh
:
Xương quai xanh
+
chán chường
:
(To be) embittered, (to be) wearytâm trạng chán chườngan embittered heartchán chường cuộc sống cũto be weary with the life in the old times
+
nhom nhem
:
Have a smattering ofMới nhom nhem vài câu tiếng NgaTo have just a smattering of Russian
+
rặt
:
Entirely, wholly, altogetherChợ rặt những camThe market was altogether full of oranges
+
impuissance
:
sự yếu ớt, sự bất lực