thông cảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thông cảm+ verb
- to sympathize, to pay compassion to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thông cảm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thông cảm":
thông cảm thương cảm
Lượt xem: 543