--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thúc bách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thúc bách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thúc bách
+ adj
pressing, urgent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thúc bách"
Những từ có chứa
"thúc bách"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
goad
prod
urge
finish
actuate
push
dig
closing
press
motivational
more...
Lượt xem: 465
Từ vừa tra
+
thúc bách
:
pressing, urgent
+
bánh khoai
:
Cake made of sweet potato meal (mixed with rice flour)
+
bài trừ
:
To abolish, to eradicatebài trừ hủ tụcto abolish unsound customsbài trừ mê tínto abolish superstitionsnhững cố gắng nhằm bài trừ tận gốc nạn mại dâmattempts to eradicate prostitution
+
ăn giá
:
To strike a bargain, to come to termsnhà xuất khẩu Việt Nam và nhà nhập khẩu nước ngoài đã ăn giá với nhauthe Vietnamese exporter and the foreign importer have struck a bargain (have come to terms)
+
khất lần
:
Keep on putting off (paying a debt)