--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thăng tiến
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thăng tiến
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thăng tiến
+ verb
to get promotions
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thăng tiến"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thăng tiến"
:
thăng tiến
thông tin
Những từ có chứa
"thăng tiến"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
promotion
promote
advance
advancement
sublimate
balance
step
aspiring
poise
wheel
more...
Lượt xem: 534
Từ vừa tra
+
thăng tiến
:
to get promotions