--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thơm tho
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thơm tho
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thơm tho
+ adj
sweet-smelling
Lượt xem: 678
Từ vừa tra
+
thơm tho
:
sweet-smelling
+
dây chun
:
Elastic
+
oan trái
:
karmax derived from bad actions
+
chuẩn y
:
To approve, to grantnhững điểm sửa đổi trong kế hoạch đã được cấp trên chuẩn ythe amendments to the plan have been approved by higher level
+
uy hiếp
:
to bully, to overwhelm, to tread on the neck of;