--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thượng đẳng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thượng đẳng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thượng đẳng
+ noun
top class (rank)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thượng đẳng"
Những từ có chứa
"thượng đẳng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
sudra
isotonic
caste
outcaste
isoclinal
isoclinic
isothermic
isostasy
isogon
isomorphism
more...
Lượt xem: 693
Từ vừa tra
+
thượng đẳng
:
top class (rank)
+
đảo lộn
:
Upset
+
ăn mòn
:
To eat away, to corrode, to erodekim loại bị a xit ăn mònmetals are eroded by acidslòng ganh tị gay gắt đã ăn mòn tình bạn lâu nay của họa bitter envy has corroded their long-standing friendshipsự ăn mòn hoặc bị ăn mòn, chỗ bị ăn mòncorrosion, erosionchất ăn mòncorrosive
+
phóng thanh
:
Broadcast by a loudspeakerPhóng thanh tin tứcTo broadcast news by means of a loudspeakerLoa phóng thanhA loudspeaker
+
nhân hậu
:
humane and upright