--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thượng sách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thượng sách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thượng sách
+ noun
the best, the best policy
Lượt xem: 691
Từ vừa tra
+
thượng sách
:
the best, the best policy
+
cải tiến
:
To improvecải tiến quản lý xí nghiệpto improve the management of enterprisedùng công cụ cải tiếnto make use of improved toolsxe cải tiếnan improved handcart (fitted with ball bearings)
+
huyện đoàn
:
District Youth Union(communist)
+
dư luận
:
public opinion
+
bản vị
:
Standardbản vị bạcsilver standardbản vị vànggold standard