--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thượng sách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thượng sách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thượng sách
+ noun
the best, the best policy
Lượt xem: 690
Từ vừa tra
+
thượng sách
:
the best, the best policy
+
giấy khai sinh
:
Birth certificate
+
rầm rì
:
to whisper; to murmurnói chuyện rầm rìto speak in a whisper
+
da thịt
:
skin and flesh
+
bập bẹ
:
To babble, to prattlebập bẹ như trẻ lên bato babble like a three-year-old babybập bẹ đánh vầnto spell with a babblebập bẹ vài câu tiếng Ngato babble a few Russian words