--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thượng tướng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thượng tướng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thượng tướng
+ noun
lieutenant general; three-star general
Lượt xem: 871
Từ vừa tra
+
thượng tướng
:
lieutenant general; three-star general
+
huấn luyện viên
:
Coach, instructor, trainerHuấn luyện viên nhảy sàoA pole-vaulting coach (instructor)Trở thành huấn luyện viên sau hơn một chục năm làm vận động viênTo become a coach after more than ten years' cativity as an athlete
+
nhí nha nhí nhoẻn
:
xem nhí nhoẻn (láy)
+
lòng lang dạ thú
:
smel;
+
đàn thập lục
:
Vietnamese 16 chord zither