thượng tầng kiến trúc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thượng tầng kiến trúc+ noun
- superstructure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thượng tầng kiến trúc"
- Những từ có chứa "thượng tầng kiến trúc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
architecture architectonics architectonic Doric structure hastings building riprap architectural composite more...
Lượt xem: 641