--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thạch nhũ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thạch nhũ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thạch nhũ
+ noun
Stalactite
Stalagmit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thạch nhũ"
Những từ có chứa
"thạch nhũ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 252
Từ vừa tra
+
thạch nhũ
:
Stalactite