--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thảo mộc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thảo mộc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thảo mộc
+ noun
plants, vegetation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thảo mộc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thảo mộc"
:
thảo mộc
thợ mộc
Những từ có chứa
"thảo mộc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 511
Từ vừa tra
+
thảo mộc
:
plants, vegetation