--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thấm thoát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thấm thoát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thấm thoát
+ adv
quickly soon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thấm thoát"
Những từ có chứa
"thấm thoát"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
escape
glimpse
release
free
regress
invective
disengagement
disengage
disburden
riddance
more...
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
thấm thoát
:
quickly soon