--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thấp hèn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thấp hèn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thấp hèn
+ adj
low, mean
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thấp hèn"
Những từ có chứa
"thấp hèn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 544
Từ vừa tra
+
thấp hèn
:
low, mean
+
tình trạng
:
state, situation, condition
+
học khóa
:
Period of a curriculumHọc khóa năm nămA five-year curriculum period
+
sách nhiễu
:
to harass for bribes
+
ẩn hiện
:
Now appear, now disappear; to loomxa xa có bóng người ẩn hiệna human shadow is looming in the distancetập bắn bia ẩn hiệnto have target practice with a revolving target