học khóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: học khóa+
- Period of a curriculum
- Học khóa năm năm
A five-year curriculum period
- Học khóa năm năm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "học khóa"
- Những từ có chứa "học khóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
crash course cylinder lock course of study directed study doorlock course session class period closed-in degree program commencement ceremony more...
Lượt xem: 549
Từ vừa tra