--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thất thường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thất thường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thất thường
+ adj
erratic, irregular
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất thường"
Những từ có chứa
"thất thường"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 730
Từ vừa tra
+
thất thường
:
erratic, irregular
+
biển lận
:
Greedy and stingycon người biển lậna greedy and stingy person
+
hoa văn
:
Design (on pottery and brass objects)Hoa văn đồ đồng Đông SơnDesigns on Dongson brass ware
+
giao thời
:
transition ; transitional
+
cảm mến
:
Admire and esteem, be filled with admiration and esteem for