thất trận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thất trận+ verb
- to lose a battle, defeated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất trận"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thất trận":
thất trận thất truyền - Những từ có chứa "thất trận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
win won changeling mopishness incense uneasiness grubbiness young drowsiness anyway more...
Lượt xem: 637