--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thần phục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thần phục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thần phục
+ verb
to owe allegiance to, to submit to
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thần phục"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"thần phục"
:
thán phục
thần phục
Những từ có chứa
"thần phục"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 557
Từ vừa tra
+
thần phục
:
to owe allegiance to, to submit to