thầy bói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thầy bói+ noun
- fortuneteller, soothsayer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thầy bói"
- Những từ có chứa "thầy bói" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sortilege oracle geomancy crystal-gazer soothsaying fortune augur prognosticator chaldaean crystal-gazing more...
Lượt xem: 597