thầy thuốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thầy thuốc+ noun
- physician, doctor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thầy thuốc"
- Những từ có chứa "thầy thuốc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inquisitorial priestly psychiatrist unspiritual psychical dryadic mental incantational ethic incantatory more...
Lượt xem: 684