thẩm định
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thẩm định+ verb
- to consider and decide
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thẩm định"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thẩm định":
thanh minh thành hình thâm niên thấm nhuần thân hành thân hình thất tình thèm muốn thi hành thiên mệnh more... - Những từ có chứa "thẩm định" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
mastery so unpriestly priestly truly hecarte low such-and-such win won more...
Lượt xem: 477