thẳng đứng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thẳng đứng+ adj
- vertical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thẳng đứng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thẳng đứng":
thúng mủng thượng hạng - Những từ có chứa "thẳng đứng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
forthright straight point-blank unbend unbent upright directness straightaway fair-dealing scud more...
Lượt xem: 547